Characters remaining: 500/500
Translation

suýt nữa

Academic
Friendly

Từ "suýt nữa" trong tiếng Việt được sử dụng để diễn tả một tình huống một điều đó có thể xảy ra, nhưng cuối cùng lại không xảy ra. thể hiện sự gần gũi với một sự việc, tức là chỉ thiếu một chút nữa để sự việc đó xảy ra.

Định nghĩa:
  • Suýt nữa: Gần như, chỉ thiếu một chút để xảy ra một sự việc nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi suýt nữa bị ngã khi đi trên cầu." (Tức là tôi gần như đã ngã, nhưng cuối cùng không bị ngã.)
  2. Câu phức:

    • "Suýt nữa thì tôi quên mang ô, nhưng cuối cùng tôi đã nhớ." (Có nghĩatôi gần như đã quên nhưng đã kịp nhớ lại.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Suýt nữa" có thể được dùng để nhấn mạnh sự nguy hiểm hoặc căng thẳng trong một tình huống:
    • "Suýt nữa thì chúng tôi đã bị trễ chuyến bay." (Chỉ thiếu một chút nữa là đã trễ, cho thấy sự căng thẳng trong việc bắt kịp thời gian.)
Các biến thể:
  • "Suýt" cũng có thể được sử dụng độc lập trong một số trường hợp, nhưng thường mang nghĩa gần như giống nhau:
    • "Tôi suýt bị bỏ lỡ chuyến xe." (Gần như bỏ lỡ nhưng cuối cùng không bỏ lỡ.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Gần như: Từ này cũng có thể diễn tả sự tương tự, nhưng không mang tính chất thiếu một chút như "suýt nữa".

    • "Tôi gần như đã hoàn thành bài tập." (Chỉ ra rằng tôi đã làm gần xong nhưng chưa hoàn tất.)
  • Hầu như: Thường dùng để chỉ gần như toàn bộ hoặc một phần lớn.

    • "Hầu như tất cả mọi người đều đồng ý." (Gần như tất cả nhưng không phải tất cả.)
Lưu ý:
  • "Suýt nữa" thường được dùng trong những tình huống mang tính chất không chắc chắn, dụ như tai nạn, sự kiện không mong muốn, hoặc những điều có thể xảy ra nhưng không xảy ra.
  1. Nh. Suýt : Suýt nữa vỡ cái bát.

Comments and discussion on the word "suýt nữa"